Thuốc Lipanthyl 200mg có tác dụng gì, giá bao nhiêu, mua ở đâu?

Thảo luận trong 'Dược Phẩm' bắt đầu bởi Vô Danh, 7/11/20.

  1. Vô Danh

    Vô Danh Member

    Thuốc Lipanthyl 200mg là thuốc gì?
    Nhà sản xuất
    Recipharm Fontaine - Pháp.

    Quy cách đóng gói
    Hộp 3 vỉ x 10 viên.

    Dạng bào chế
    Viên nang cứng.

    Thành phần chính
    Mỗi viên thuốc chứa:

    • Fenofibrate 200mg.

    • Tá dược vừa đủ.
    Tác dụng của thuốc
    Tác dụng của Fenofibrate
    - Là hoạt chất thuộc nhóm Fibrat, có tác dụng điều trị tăng mỡ máu.

    - Cơ chế hoạt động:

    • Tăng phân hủy Lipid và thải loại Triglyceride thông qua việc hoạt hóa enzyme Lipoprotein Lipase.

    • Giảm tổng hợp Apoprotein C-III, tăng sản xuất Apoprotein A-I, A-II nhờ việc hoạt hóa PPAR-alpha.

    • Từ đó, Fenofibrate làm giảm số lượng chất béo Triglyceride và Cholesterol “xấu” LDL, VLDL.
    Chỉ định
    Thuốc Lipanthyl 200mg dùng điều trị các trường hợp sau:

    • Tăng Cholesterol.

    • Tăng Triglyceride máu dạng đơn thuần hoặc phối hợp.

    • Rối loạn Lipid máu.

    • Tăng Lipoprotein máu thứ phát.
    Cách dùng
    Cách sử dụng
    • Theo hướng dẫn ghi trên bao bì, nên uống cả viên thuốc với ly nước đầy, không nhai hay nghiền nát viên.

    • Thời điểm tốt nhất nên uống trong bữa ăn để dược chất hấp thu tối đa.
    Liều dùng
    Trong đơn thuốc của bác sĩ có chỉ dẫn liều dùng cho bệnh nhân, tuân thủ theo chỉ định đó hoặc có thể tham khảo cách chia sau:

    • Người lớn: liều trung bình 1 viên/lần/ngày.

    • Người cao tuổi: có thể áp dụng liều thông thường như người lớn.

    • Trẻ em: không có dữ liệu về liều an toàn cho đối tượng này.
    Cách xử trí khi quên liều và quá liều
    • Khi quên thuốc, có thể bổ sung liều thay thế nếu nhớ ra trong ngày hôm nay chưa dùng thuốc đúng giờ. Tuy nhiên, sang ngày kế tiếp, không được uống bù 2 liều cùng một lúc, dùng cách nhau ít nhất 4 tiếng để tránh nguy cơ gây độc.

    • Một số điều tra dịch tễ cho thấy, có rất ít trường hợp quá liều và xuất hiện các triệu chứng bất thường. Dù chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu, nhưng nếu nghi ngờ bệnh nhân ngộ độc thuốc thì hãy đưa họ đến bệnh viện để được hỗ trợ điều trị.
    Chống chỉ định
    Không dùng thuốc đối với:

    • Người mẫn cảm với Fenofibrate hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

    • Bệnh nhân suy gan, xơ gan ứ mật.

    • Người mắc bệnh thận mãn tính.

    • Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.

    • Người nhạy cảm với ánh sáng, có tiền sử nhiễm độc do dùng Fibrat hoặc Ketoprofen.

    • Bệnh nhân viêm tụy cấp hoặc mạn tính do tăng mỡ máu nặng.

    • Trẻ em chưa đủ 18 tuổi.
    Tác dụng không mong muốn
    Một số tác dụng phụ được quan sát trên lâm sàng:

    • Thường gặp: rối loạn tiêu hóa, co thắt cơ trơn dẫn đến buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi.

    • Ít gặp: đau đầu, huyết khối gây tắc mạch, viêm tụy, bệnh sỏi mật, tăng nhạy cảm với ánh sáng, tổn thương cơ.

    • Hiếm gặp: giảm Hemoglobin, giảm bạch cầu, dị ứng, phát ban, rụng tóc, tăng Ure máu.
    Tương tác thuốc
    Tương tác xảy ra khi dùng chung thuốc chứa Fenofibrate với các chất sau:

    • Warfarin chống đông máu: làm tăng nguy cơ chảy máu.

    • Cyclosporin: giảm chức năng thận.

    • Chất ức chế HMG-CoA reductase và các dẫn xuất Acid Fibric khác làm tăng nguy cơ tổn thương cơ vân.

    • Chất ức chế CP450: giảm hiệu quả điều trị hạ mỡ máu.

    • Thuốc ức chế IMAO: tăng độc tính trên gan.
    Lưu ý khi sử dụng và cách bảo quản
    Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
    • Chưa có dữ liệu về độ an toàn của thuốc Lipanthyl 200mg cho phụ nữ có thai. Nghiên cứu trên động vật cho thấy, Fenofibrat có thể gây quái thai. Do đó, không nên sử dụng thuốc hạ mỡ máu trong thai kỳ.

    • Chưa có báo cáo về việc thuốc được bài tiết vào sữa mẹ, nên rủi ro vẫn có thể xảy ra đối với trẻ. Vì thế, không sử dụng thuốc cho mẹ để phòng tránh nguy cơ gây hại cho con.
    Người lái xe và vận hành máy móc
    Khả năng lái xe và vận hành máy móc bị ảnh hưởng không đáng kể trong quá trình sử dụng thuốc. Vì thế, có thể dùng thuốc khi tham gia các hoạt động trên.

    Điều kiện bảo quản
    • Giữ thuốc tại nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời.

    • Nhiệt độ bảo quản khoảng 15-25 độ C.

    • Tránh xa tầm tay trẻ em.
    Thuốc Lipanthyl 200mg mua ở đâu? Giá bao nhiêu?
    Vì có nguồn gốc châu Âu nên chỉ một số cửa hàng lớn trên thị trường mới bày bán thuốc này. Giá của thuốc cũng đắt hơn các chế phẩm sản xuất trong nước. Tuy nhiên, khách hàng vẫn có thể mua thuốc một cách đơn giản với giá ưu đãi nếu liên hệ với chúng tôi qua số Hotline.

    Review của khách hàng về thuốc Lipanthyl 200mg
    Ưu điểm
    • Chất lượng thuốc đã được kiểm chứng.

    • Tác dụng điều trị nhanh.

    • Dạng viên dễ dùng.
    Nhược điểm
    • Giá thành đắt, ảnh hưởng đến kinh tế người bệnh.

    • Không dùng thuốc cho người chưa đủ 18 tuổi.
    • Giá thành đắt, ảnh hưởng đến kinh tế người bệnh.

    • Không dùng thuốc cho người chưa đủ 18 tuổi.
    [​IMG] [​IMG] [​IMG] [​IMG]
     

    Các file đính kèm:

    Tags:
    danh sách diễn đàn rao vặt gov chất lượng
Đang tải...